Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Tiểu thừa
[tiểu thừa]
|
(Phật giáo) The Lesser Vehicle; Way of the Elders; Hinayana; Theravada
Theravada Buddhist; Hinayanist